Ngành, nghề kinh doanh chính
Hơn 40 năm hoạt động trong lĩnh vực xây lắp Công ty đã từng bước hoàn thiện và phát triển vững chắc trên thị trường xây lắp với đa dạng các ngành nghề. Được nhiều Chủ đầu tư tín nhiệm, nhận được nhiều bằng khen của Bộ Công Thương, Tổng Công ty xây dựng Việt Nam....v.v.
Số TT |
Mã Ngành
|
Tên Ngành, Nghê
|
1
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
2
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
3
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
4
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
5
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
6
|
2592
|
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại
|
7
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng hạ, bốc xếp
|
8
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
9
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
10
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
11
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
12
|
4100
|
Xây dựng nhà các loại
|
13
|
4210
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
14
|
4220
|
Xây dựng công trình công ích
|
15
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê; Xây dựng công trình thủy điện vừa và nhỏ đến 110KV;
|
16
|
4311
|
Phá dỡ
|
17
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
18
|
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
|
19
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
20
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
21
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như :
+ Thang máy, cầu thang tự động,
+ Các loại cửa tự động,
+ Hệ thống đèn chiếu sáng,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí.
+ Lắp đặt thiết bị công nghệ, điện nước, đo lường, phòng chống cháy
|
22
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
23
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác như:
+ Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc,
+ Thử độ ẩm và các công việc thử nước,
+ Chống ẩm các toà nhà,
+ Chôn chân trụ,
+ Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất,
+ Uốn thép,
+ Xây gạch và đặt đá,
+ Lợp mái bao phủ toà nhà,
+ Phòng chống mối mọt các công trình xây dựng
+ Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng,
+ Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp,
+ Các công việc đòi hỏi các chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở trên cao trên các công trình cao...
+ Các công việc dưới bề mặt
+ Các công trình bể bơi
+ Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài
|
toà nhà
+ Thuê cần trục có người điều khiển
|
||
24
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
25
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
26
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
27
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
28
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
29
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
30
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
31
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
32
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
33
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
|
34
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
35
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
36
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
37
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
38
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
39
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan: + Thiết kế quy hoạch xây dựng
+ Thiết kế kiến trúc công trình
+ Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật
+ Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp
+ Thiết kế công trình cấp thoát nước
+ Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng
+ Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp
+ Lập thẩm tra tổng mức đầu tư
+ Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng công trình
+ Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng
+ Đo bóc khối lượng xây dựng công trình
+ Lập thẩm tra dự toán xây dựng công trình
+ Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng
+ Kiểm soát chi phí xây dựng công trình
+ Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng
+ Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình
|
40
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
41
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|