Năng lực về nhân sự

Công ty cổ phần Sản xuất công nghiệp  xây lắp 3 với đội ngũ gần 600 ngư­­­ời gồm kỹ sư­­, kỹ thuật viên, công nhân lành nghề, chuyên đảm nhận xây lắp các công trình công nghiệp có quy mô vừa và lớn, các công trình dân dụng đến Cấp 1.
Trải qua hơn 45 năm kinh nghiệm, từ công trường xây dựng khu Công nghiệp Gò Đầm (Nay là khu A, khu Công nghiệp Thị xã Sông Công- Thái Nguyên) công trình đầu tiên là tiền đề cho khu Công nghiệp Thị xã Sông Công hiện nay.
Từ đó đến nay Công ty Cổ phần Sản xuất công nghiệp xây lắp 3 đã hoàn thành xây dựng và bàn giao hàng nghìn công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng trên khắp cả nước, trong đó có nhiều công trình trọng điểm của ngành và đất nước.

Trong những năm gần đây, nhờ đổi mới công nghệ, đầu t­­ư các trang thiết bị kỹ thuật hiện đại; bồi d­­ưỡng nâng cao trình độ cán bộ quản lý các cấp và công nhân, kỹ thuật các chuyên ngành, sắp xếp, củng cố tổ chức bộ máy trong toàn Công ty. Công ty đã trúng thầu xây dựng nhiều công trình có vốn Liên doanh với n­­ước ngoài có giá trị lớn. Tất cả các công trình trên đều đảm bảo tiến độ, chất l­­ượng, các yêu cầu kỹ thuật của công nghệ, đư­­ợc các chủ đầu t­­­ư đánh giá cao.

 

CÁN BỘ CHUYÊN MÔN VÀ KỸ THUẬT CỦA DOANH NGHIỆP
 
STT
Cán bộ chuyên môn
Số l­ượng
Thâm niên
Ghi chú
<= 5 năm
5-10 năm
>10 năm
A
Đại học
69
35
23
11
 
1
Kỹ s­ư xây dựng
13
5
6
2
 
2
KS Kinh tế xây dựng
3
0
2
1
 
3
Kiến trúc sư
3
1
1
1
 
4
KS cơ khí, chế tạo máy
2
1
1
0
 
5
Kỹ sư­ thuỷ lợi
2
1
1
0
 
6
Kỹ sư­ điện, nư­ớc
3
1
1
1
 
7
Kỹ sư trắc địa
2
1
1
0
 
8
Kỹ sư cầu đ­ường
4
1
2
1
 
9
Chế tạo máy
1
1
0
0
 
10
Cử nhân kinh tế
6
2
3
1
 
11
Cử nhân Luật
1
1
0
0
 
12
Cử nhân Ngoại ngữ
1
1
0
0
 
13
Y khoa
1
0
1
0
 
 
Khác
27
18
4
5
 
B
Trung cấp
23
8
12
3
 
1
Xây dựng
10
3
6
1
 
2
Điện, n­ước
4
1
2
1
 
3
Cầu đ­ường
5
1
3
1
 
4
Cơ khí, chế tạo máy
1
1
0
0
 
5
Thuỷ lợi
2
1
1
0
 
6
Khác
1
1
0
0
 
 
Tổng A + B
92
43
35
14
 
 
 
BẢNG KÊ KHAI NĂNG LỰC CÔNG NHÂN KỸ THUẬT
 
STT
CÔNG NHÂN THEO NGHỀ
SỐ LƯỢNG
BẬC THỢ
3
4
5
6
7
A
QUA ĐÀO TẠO
331
137
89
59
28
18
1
Xây dựng
125
57
30
20
10
8
2
Cầu đ­ường
20
10
5
3
1
1
3
Điện, nư­ớc
25
10
10
3
1
1
4
Bê tông cốt thép
30
10
8
6
4
2
5
Cơ khí, chế tạo máy
10
3
5
1
1
0
6
Hàn
12
2
4
3
2
1
7
Hàn điện
8
2
2
2
1
1
8
Khai thác
6
2
3
1
0
0
9
Kết cấu
15
2
4
5
3
1
10
Lái xe các loại
8
8
 
 
 
 
11
Lắp máy
4
1
2
1
0
0
12
Lắp máy điện
8
1
2
3
1
1
13
Lắp ráp
12
3
3
2
2
2
14
Nguội sửa chữa
4
2
1
1
0
0
15
Sửa chữa ô tô, thiết bị
3
1
1
1
0
16
SXVLXD
18
8
4
5
1
0
17
Trắc địa
5
3
2
0
0
0
18
Vận hành
8
2
3
2
1
0
 
Thợ khác
10
10
 
 
 
 
B
LAO ĐỘNG PT
230
230
 
 
 
 
 
TỔNG (A + B)
561
367
89
59
28
18

Bài viết khác